Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cub



I - noun
1. an awkward and inexperienced youth
Syn:
greenhorn, rookie
Hypernyms:
novice, beginner, tyro, tiro, initiate
2. a male child (a familiar term of address to a boy)
Syn:
lad, laddie, sonny, sonny boy
Hypernyms:
male child, boy
3. the young of certain carnivorous mammals such as the bear or wolf or lion
Syn:
young carnivore
Hypernyms:
young mammal
Hyponyms:
lion cub, bear cub, tiger cub

II - verb
give birth to cubs
- bears cub every year
Hypernyms:
give birth, deliver, bear, birth, have
Verb Frames:
- Something ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cub"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.