Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cumulative


adjective
increasing by successive addition (Freq. 5)
- the benefits are cumulative
- the eventual accumulative effect of these substances
Syn:
accumulative
Similar to:
additive
Derivationally related forms:
cumulate, accumulate (for: accumulative)

Related search result for "cumulative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.