Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
customer



noun
someone who pays for goods or services (Freq. 25)
Syn:
client
Hypernyms:
consumer
Hyponyms:
buyer, purchaser, emptor, vendee, guest,
patron, frequenter, policyholder, shopper, spender, disburser,
expender, subscriber, reader, taker, warrantee, whoremaster,
whoremonger, john, trick
Member Holonyms:
business relation

Related search result for "customer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.