Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cutaneous anthrax


noun
a form of anthrax infection that begins as papule that becomes a vesicle and breaks with a discharge of toxins;
symptoms of septicemia are severe with vomiting and high fever and profuse sweating;
the infection is often fatal
Syn:
malignant pustule
Hypernyms:
anthrax


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.