Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cyborg



noun
a human being whose body has been taken over in whole or in part by electromechanical devices
- a cyborg is a cybernetic organism
Syn:
bionic man, bionic woman
Hypernyms:
machine

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.