Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
da Vinci


noun
Italian painter and sculptor and engineer and scientist and architect;
the most versatile genius of the Italian Renaissance (1452-1519)
Syn:
Leonardo, Leonardo da Vinci
Instance Hypernyms:
old master, sculptor, sculpturer, carver, statue maker,
engineer, applied scientist, technologist, architect, designer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.