Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dairy farmer


noun
the owner or manager of a dairy
Syn:
dairyman
Hypernyms:
farmer, husbandman, granger, sodbuster


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.