Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dais


noun
a platform raised above the surrounding level to give prominence to the person on it (Freq. 1)
Syn:
podium, pulpit, rostrum, ambo, stump, soapbox
Hypernyms:
platform

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dais"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.