Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dead letter


noun
1. the state of something that has outlived its relevance (Freq. 1)
Syn:
non-issue
Hypernyms:
state
2. mail that can neither be delivered nor returned
Syn:
dead mail
Hypernyms:
letter, missive


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.