Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dehydroretinol


noun
a viscous alcohol that is less active in mammals than is vitamin A1
Syn:
vitamin A2
Hypernyms:
vitamin A, antiophthalmic factor, axerophthol, A


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.