Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
demiglace


noun
sauce Espagnole with extra beef stock simmered down and seasoned with dry wine or sherry
Syn:
demi-glaze
Hypernyms:
sauce


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.