Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dentist



noun
a person qualified to practice dentistry (Freq. 3)
Syn:
tooth doctor, dental practitioner
Hypernyms:
medical practitioner, medical man
Hyponyms:
dental surgeon, endodontist, exodontist, orthodontist, pedodontist,
periodontist, prosthodontist

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dentist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.