Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
depository


noun
a facility where things can be deposited for storage or safekeeping
Syn:
deposit, depositary, repository
Hypernyms:
facility, installation
Hyponyms:
archive, bank, bank building, drop, library,
depository library, lost-and-found, museum, repertory, sperm bank, storehouse,
depot, entrepot, storage, store, treasury
Part Meronyms:
storage space

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "depository"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.