Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
desalination


noun
the removal of salt (especially from sea water)
Syn:
desalinization, desalinisation
Derivationally related forms:
desalinise (for: desalinisation), desalinize (for: desalinization), desalinate
Hypernyms:
chemical process, chemical change, chemical action

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "desalination"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.