Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
desquamation


noun
loss of bits of outer skin by peeling or shedding or coming off in scales
Syn:
peeling, shedding
Derivationally related forms:
peel (for: peeling), desquamate
Hypernyms:
organic phenomenon

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.