Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
detention basin


noun
a storage site (such as a small reservoir) that delays the flow of water downstream
Hypernyms:
river basin, basin, watershed, drainage basin, catchment area,
catchment basin, drainage area


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.