Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dialog box


noun
(computer science) a small temporary window in a graphical user interface that appears in order to request information from the user;
after the information has been provided the user dismisses the box with 'okay' or 'cancel'
Syn:
panel
Topics:
computer science, computing
Hypernyms:
window
Part Holonyms:
graphical user interface, GUI


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.