Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dielectrolysis


noun
the motion of charged particles in a colloid under the influence of an electric field;
particles with a positive charge go to the cathode and negative to the anode
Syn:
electrophoresis, cataphoresis, ionophoresis
Derivationally related forms:
cataphoretic (for: cataphoresis), electrophoretic (for: electrophoresis)
Hypernyms:
natural process, natural action, action, activity
Hyponyms:
immunoelectrophoresis, paper electrophoresis, carrier electrophoresis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.