Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dipole antenna


noun
an aerial half a wavelength long consisting of two rods connected to a transmission line at the center
Syn:
dipole
Hypernyms:
antenna, aerial, transmitting aerial


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.