Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dismantlement


noun
the act of taking something apart (as a piece of machinery)
- Russia and the United States discussed the dismantling of their nuclear weapons
Syn:
dismantling, disassembly
Ant:
assembly (for: disassembly)
Derivationally related forms:
dismantle, dismantle (for: dismantling)
Hypernyms:
activity

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.