Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
distillment


noun
the process of purifying a liquid by boiling it and condensing its vapors
Syn:
distillation
Derivationally related forms:
distill, distill (for: distillation)
Hypernyms:
natural process, natural action, action, activity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.