Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dog sled


noun
a sled pulled by dogs
Syn:
dogsled, dog sleigh
Derivationally related forms:
dogsled (for: dogsled)
Regions:
Canada
Hypernyms:
sled, sledge, sleigh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.