Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dozer


noun
large powerful tractor;
a large blade in front flattens areas of ground
Syn:
bulldozer
Derivationally related forms:
bulldoze (for: bulldozer)
Hypernyms:
tractor
Hyponyms:
angledozer

Related search result for "dozer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.