Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
drafting instrument


noun
an instrument used by a draftsman in making drawings
Hypernyms:
instrument
Hyponyms:
compass, divider, protractor, triangle, T-square


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.