Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dumbly


adverb
1. in a stupid manner
- he had so rapaciously desired and so obtusely expected to find her alone
Syn:
densely, obtusely
Derived from adjective:
obtuse (for: obtusely), dense (for: densely), dumb
2. in an inarticulate manner
- I nodded dumbly and he slit the envelope
Derived from adjective:
dumb


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.