Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ebb away


verb
flow back or recede
- the tides ebbed at noon
Syn:
ebb, ebb down, ebb out, ebb off
Ant:
tide (for: ebb)
Derivationally related forms:
ebb (for: ebb)
Hypernyms:
fall back
Verb Frames:
- Something ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.