Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ebullition


noun
an unrestrained expression of emotion
Syn:
effusion, gush, outburst, blowup
Derivationally related forms:
blow up (for: blowup), gushy (for: gush), gush (for: gush), effuse (for: effusion)
Hypernyms:
expression, manifestation, reflection, reflexion
Hyponyms:
acting out, cry, explosion, flare

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.