Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
economic policy


noun
a government policy for maintaining economic growth and tax revenues (Freq. 1)
Hypernyms:
policy
Hyponyms:
fiscal policy, New Deal, control, perestroika, protectionism

Related search result for "economic policy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.