Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
economic strangulation


noun
punishment of a group by cutting off commercial dealings with them (Freq. 1)
- the economic strangulation of the Jews by the Nazi Party
Hypernyms:
punishment, penalty, penalization, penalisation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.