Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
economic value


noun
the amount (of money or goods or services) that is considered to be a fair equivalent for something else (Freq. 1)
- he tried to estimate the value of the produce at normal prices
Syn:
value
Derivationally related forms:
value (for: value), evaluate (for: value), valuate (for: value)
Hypernyms:
measure, quantity, amount
Hyponyms:
mess of pottage, premium


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.