Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
effervesce


verb
become bubbly or frothy or foaming
- The boiling soup was frothing
- The river was foaming
- Sparkling water
Syn:
foam, froth, fizz, sparkle, form bubbles
Derivationally related forms:
effervescent, effervescence, fizz (for: fizz), froth (for: froth), foam (for: foam)
Hypernyms:
bubble
Hyponyms:
lather, seethe
Verb Frames:
- Something ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "effervesce"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.