Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
effusion


noun
1. an unrestrained expression of emotion
Syn:
gush, outburst, blowup, ebullition
Derivationally related forms:
blow up (for: blowup), gushy (for: gush), gush (for: gush), effuse
Hypernyms:
expression, manifestation, reflection, reflexion
Hyponyms:
acting out, cry, explosion, flare
2. flow under pressure
Derivationally related forms:
effuse
Hypernyms:
flood, overflow, outpouring

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "effusion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.