Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
election day


noun
the day appointed for an election;
in the United States it is the 1st Tuesday after the 1st Monday in November (Freq. 1)
Syn:
polling day
Hypernyms:
day


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.