Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
electrification


noun
1. the activity of thrilling or markedly exciting some person or group
Derivationally related forms:
electrify
Hypernyms:
energizing, activating, activation
2. the act of providing electricity
- the electrification of rural Tennessee
Derivationally related forms:
electrify
Hypernyms:
exploitation, development


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.