Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
elegy


noun
a mournful poem;
a lament for the dead
Syn:
lament
Derivationally related forms:
lament (for: lament), elegist, elegize
Hypernyms:
poem, verse form

Related search result for "elegy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.