Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
embargo


I - noun
a government order imposing a trade barrier (Freq. 1)
Syn:
trade embargo, trade stoppage
Hypernyms:
trade barrier, import barrier

II - verb
1. ban the publication of (documents), as for security or copyright reasons
- embargoed publications
Hypernyms:
ban, censor
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something
2. prevent commerce
- The U.S. embargoes Libya
Hypernyms:
stop, halt, block, kibosh
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "embargo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.