Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
embolus


noun
an abnormal particle (e.g. an air bubble or part of a clot) circulating in the blood
Derivationally related forms:
embolic
Hypernyms:
clot, coagulum
Part Holonyms:
embolism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.