Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
emergent


adjective
1. occurring unexpectedly and requiring urgent action
- emergent repair of an aorta
Similar to:
sudden
Derivationally related forms:
emergency
2. coming into existence
- an emergent republic
Syn:
emerging
Similar to:
nascent
Derivationally related forms:
emerge, emergence


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.