Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
empirical formula


noun
a chemical formula showing the ratio of elements in a compound rather than the total number of atoms
Hypernyms:
formula, chemical formula


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.