Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
endgame


noun
1. the final stages of an extended process of negotiation
- the diplomatic endgame
Syn:
end game
Hypernyms:
end, last, final stage
2. the final stages of a chess game after most of the pieces have been removed from the board
Syn:
end game
Hypernyms:
end, last, final stage


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.