Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
engagement ring


noun
a ring given and worn as a sign of betrothal
Hypernyms:
ring, band


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.