Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
enigmatical


adjective
not clear to the understanding
- I didn't grasp the meaning of that enigmatic comment until much later
- prophetic texts so enigmatic that their meaning has been disputed for centuries
Syn:
enigmatic, puzzling
Similar to:
incomprehensible, uncomprehensible
Derivationally related forms:
enigma, enigma (for: enigmatic)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.