Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
enslavement


noun
1. the state of being a slave
- "So every bondman in his own hand bears the power to cancel his captivity"--Shakespeare
Syn:
captivity
Derivationally related forms:
captive (for: captivity)
Hypernyms:
subjugation, subjection
2. the act of making slaves of your captives
Derivationally related forms:
enslave
Hypernyms:
capture, gaining control, seizure


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.