Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
entertainment



noun
an activity that is diverting and that holds the attention (Freq. 6)
Syn:
amusement
Derivationally related forms:
amuse (for: amusement), entertain
Hypernyms:
diversion, recreation
Hyponyms:
beguilement, distraction, edutainment, extravaganza, militainment,
nightlife, night life, show

Related search result for "entertainment"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.