Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
epiphyte


noun
plant that derives moisture and nutrients from the air and rain;
usually grows on another plant but not parasitic on it
Syn:
air plant, aerophyte, epiphytic plant
Derivationally related forms:
epiphytic
Hypernyms:
plant, flora, plant life
Hyponyms:
waxflower, Clusia insignis, Spanish moss, old man's beard, black moss,
black moss, Tillandsia usneoides, aeschynanthus, hemiepiphyte, semiepiphyte,
strangler, strangler tree

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "epiphyte"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.