Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
erythema


noun
abnormal redness of the skin resulting from dilation of blood vessels (as in sunburn or inflammation)
Derivationally related forms:
erythematous
Hypernyms:
erythroderma
Hyponyms:
erythema multiforme, erythema nodosum, hickey, love bite, sunburn,
erythema solare, windburn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.