Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
euphony


noun
any agreeable (pleasing and harmonious) sounds
- he fell asleep to the music of the wind chimes
Syn:
music
Derivationally related forms:
euphonic, euphonous, euphonious, euphonical, musical (for: music)
Members of this Topic:
reharmonize, reharmonise, harmonize, harmonise, orchestrate,
instrument, instrumentate, transcribe
Hypernyms:
sound, auditory sensation
Hyponyms:
music of the spheres

Related search result for "euphony"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.