Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
evermore


adverb
1. at any future time;
in the future
- lead a blameless life evermore
Syn:
forevermore
2. for a limitless time
- no one can live forever
- "brightly beams our Father's mercy from his lighthouse evermore"- P.P.Bliss
Syn:
everlastingly, eternally, forever
Derived from adjective:
eternal (for: eternally), everlasting (for: everlastingly)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "evermore"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.