Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
evocative


adjective
serving to bring to mind
- "cannot forbear to close on this redolent literary note"- Wilder Hobson
- a campaign redolent of machine politics
Syn:
redolent, remindful, reminiscent, resonant
Similar to:
mindful, aware
Derivationally related forms:
reminiscence (for: reminiscent), reminisce (for: reminiscent), evoke

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "evocative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.