Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
evoked potential


noun
the electrical response of the central nervous system produced by an external stimulus
- he measured evoked potentials with an electroencephalogram
Hypernyms:
electric potential, potential, potential difference, potential drop, voltage


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.